Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 V460b. (Xem kệ sách) | Available | 10986.c10 |
372.35 V460b. Vở bài tập khoa học 5 | 372.35 V460b. Vở bài tập khoa học 5 | 372.35 V460b. Vở bài tập khoa học 5 | 372.35 V460b. Vở bài tập khoa học 5 | 372.35 V460b Vở bài tập khoa học 4 | 372.35 V460b Vở bài tập khoa học 4 | 372.35044 B510PH Khoa học 5 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.