Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 Â119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 AA119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 AA119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 AA119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 AA119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 AA119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 AA119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 AA119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.87045 AA119nh. (Xem kệ sách) | Available | 10977.c8 |
372.87045 AA119nh. Âm nhạc 5 | 372.87045 AA119nh. Âm nhạc 5 | 372.87045 AA119nh. Âm nhạc 5 | 372.87045 AA119nh. Âm nhạc 5 | 372.87045 AA119nh. Âm nhạc 5 | 372.87045 AA119nh. Âm nhạc 5 | 372.87045 AA119nh. Âm nhạc 5 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.