Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,.. Tập 1 Sách giáo viên

By: Nguyễn Minh Thuyết chủ biên.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Thông tin mô tả: 352 tr. 24 cm.Chủ đề: Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Lớp 5 | Sách giáo viênDDC classification: 372.6 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 372.6 (Xem kệ sách) Available 10990.c14
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
372.6 Tiếng Việt 5 372.6 Tiếng Việt 5 372.6 Tiếng Việt 5 372.6 Tiếng Việt 5 372.6 Tiếng Việt 5 372.6 Tiếng Việt 5 372.6 Tiếng Việt 5

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //