Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1368.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 658.4 NG 527 Đ (Xem kệ sách) | Available | 1368.C20 |
Trình bày chất lượng sản phẩm và khách hàng;Quản lý chất lượng;Chi phí chất lượng;Đảm bảo và cải tiến chất lượng. Đề cập đến các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng; kiểm tra chất lượng sản phẩm;Giáo dục và đào tạo chất lượng.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.