Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tài liệu 1 bản | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 039.9597 N305gi. (Xem kệ sách) | Not for loan | 10817.c1 |
039.9597 B102kh. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học nghệ thuật | 039.9597 B102kh. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ văn học và nghệ thuật | 039.9597 N305gi Niên giám 2000 | 039.9597 N305gi. Niên giám thống kê tỉnh Quảng Bình 2007 | 039.9597 T550đ. Từ điền bách khoa Việt Nam | 039.9597 T550đ. Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M | 039.9597 T550đ. Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S |
Đầu trang tên sách ghi: Cục thống kê Quảng Bình. Quang Binh Statistical Office
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.