Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 T306V. (Xem kệ sách) | Available | 10855.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 T306V. (Xem kệ sách) | Available | 10855.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 T306V. (Xem kệ sách) | Available | 10855.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 T306V. (Xem kệ sách) | Available | 10855.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 T306V. (Xem kệ sách) | Available | 10855.c5 |
495.922 T306V. Tiếng Việt trong trường học | 495.922 T306V. Tiếng Việt trong trường học | 495.922 T306V. Tiếng Việt trong trường học | 495.922 T306V. Tiếng Việt trong trường học | 495.922 T306V. Tiếng Việt trong trường học | 495.922 T306v Tiếng Việt trình độ A | 495.922 T306V Tiếng Việt |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.