Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 495.922076 H428v. (Xem kệ sách) | Available | 10869.c9 |
495.922076 H428v. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 | 495.922076 H428v. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 | 495.922076 H428v. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 | 495.922076 H428v. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 | 495.922076 H428v. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 | 495.922076 H428v. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 | 495.922076 L250PH Vở thực hành Tiếng Việt lớp 4: |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.