Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c11 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c12 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c13 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c14 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c15 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c16 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c17 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c18 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c19 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c20 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.65 H407V (Xem kệ sách) | Available | 10916.c10 |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.