Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tài liệu 1 bản | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9223 TR561Đ (Xem kệ sách) | Not for loan | 10657.c1 |
495.9223 T550đ. Từ điển Tiếng Việt | 495.9223 T550đ. Từ điển chữ Nôm | 495.9223 T550đ. Từ điển chữ Nôm | 495.9223 TR561Đ Đại từ điển chữ Nôm | 495.9223 TR561Đ Đại từ điển chữ Nôm | 495.9225 D307Q Thực hành ngữ pháp Tiếng Việt | 495.9225 D307QU Ngữ pháp Tiếng Việt |
v.v...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.