Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (từ trình độ THSP lên CĐSP)

By: Hà Nhật Thăng.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Thông tin mô tả: 144 tr. 29 cm.Chủ đề: Đạo đức | Phương pháp dạy học | Giáo dục tiểu họcDDC classification: 372.83 Tóm tắt: v.v...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c50
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Available 10431.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC 372.83 H100NH (Xem kệ sách) Checked out to Nguyễn Thị Hồng (22D102018) 23/12/2024 10431.c15
Total holds: 0

Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD&ĐT. Dự án phát triển giáo viên tiểu học.

v.v...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //