Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô Tạ Đức Khánh

By: Tạ Đức Khánh.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Ấn bản: Tái bản lần thứ 1.Thông tin mô tả: 211tr. 24cm.Chủ đề: Kinh tế | Kinh tế vi môDDC classification: 338.5 Tóm tắt: Bao gồm các phần: Câu hỏi trắc nghiệm, 100 câu hỏi đúng sai, 15 bài kiểm tra tuần kèm theo phần lời giải gợi ý, đáp án câu hỏi lựa chọn và đáp án câu hỏi đúng sai về kinh tế học vi mô.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Không cho mượn 1378.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 338.5 T 100 Đ (Xem kệ sách) Available 1378.C37
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
338.5 T 100 Đ 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô 338.5 T 100 Đ 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô 338.5 T 100 Đ 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô 338.5 T 100 Đ 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô 338.5071 NG527V Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô 338.5071 NG527V Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô 338.5071 NG527V Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô

Bao gồm các phần: Câu hỏi trắc nghiệm, 100 câu hỏi đúng sai, 15 bài kiểm tra tuần kèm theo phần lời giải gợi ý, đáp án câu hỏi lựa chọn và đáp án câu hỏi đúng sai về kinh tế học vi mô.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //