Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 H566Đ (Xem kệ sách) | Available | 10305.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 H566Đ (Xem kệ sách) | Available | 10305.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 H566Đ (Xem kệ sách) | Available | 10305.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 H566Đ (Xem kệ sách) | Available | 10305.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 H566Đ (Xem kệ sách) | Available | 10305.c5 |
495.922 H566Đ Cơ sở Tiếng Việt | 495.922 H566Đ Tiếng Việt thực hành | 495.922 H566Đ Tiếng Việt thực hành | 495.922 H566Đ Tiếng Việt thực hành | 495.922 H566Đ Tiếng Việt thực hành | 495.922 H566Đ Tiếng Việt thực hành | 495.922 H566Đ Cơ sở Tiếng Việt |
Trình bày một số vấn đề về tên gọi chữ viết, chính tả và sử dụng từ ngữ; Cấu trúc câu; Câu trong hoạt động giao tiếp. Đề cập đến phép cải biến câu và cách chữa câu; Cấu tạo văn bản và phong cách chức năng của văn bản.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.