Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 10306.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 10306.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 10306.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 10306.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 10306.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 10306.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 10306.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 NG527H (Xem kệ sách) | Available | 10306.c7 |
495.922 NG527Đ Tiếng Việt | 495.922 NG527Đ Tiếng Việt | 495.922 NG527Đ Tiếng Việt | 495.922 NG527H Tiếng Việt hiện đại | 495.922 NG527H Tiếng Việt hiện đại | 495.922 NG527H Tiếng Việt hiện đại | 495.922 NG527H Tiếng Việt hiện đại |
Đề cập đến đặc điểm và lịch sử Tiếng Việt; Ngữ âm Tiếng Việt hiện đại. Trình bày từ vựng Tiếng Việt; Cú pháp Tiếng Việt; Phong cách Tiếng Việt.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.