Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng.

By: Bùi Minh Toán.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Ấn bản: Tái bản lần thứ 12.Thông tin mô tả: 279tr. 21 cm.Chủ đề: Tiếng Việt | Thực hành | Giáo trìnhDDC classification: 495.922071 Tóm tắt: v..v
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Không cho mượn 1788.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.C7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922071 B510M (Xem kệ sách) Available 1788.C9
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
495.922 V561H Tự vị tiếng nói miền Nam 495.922071 B103A Bài tập thực hành phương pháp dạy học Tiếng Việt 495.922071 B510M Tiếng Việt thực hành 495.922071 B510M Tiếng Việt thực hành 495.922071 B510M Tiếng Việt thực hành 495.922071 B510M Tiếng Việt thực hành 495.922071 B510M Tiếng Việt thực hành

v..v

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.

Click vào ảnh bìa để xem rõ hơn.

// {lang: 'vi-VN'} //