Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.188 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 10332.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.188 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 10332.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.188 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 10332.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.188 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 10332.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410.188 NG527Đ (Xem kệ sách) | Available | 10332.c5 |
410.1 NG527TH Dẫn luận ngôn ngữ học | 410.188 NG527Đ Ngôn ngữ báo chí | 410.188 NG527Đ Ngôn ngữ báo chí | 410.188 NG527Đ Ngôn ngữ báo chí | 410.188 NG527Đ Ngôn ngữ báo chí | 410.188 NG527Đ Ngôn ngữ báo chí | 410.3 T550đ. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học |
v...v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.