Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Ngữ văn Hán Nôm / Đặng Đức Siêu T.2

By: Đặng Đức Siêu.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H: Giáo dục; 1995Thông tin mô tả: 219tr 21cm.Chủ đề: Tiếng việtDDC classification: 895.922 Tóm tắt: v...v
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c14
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c16
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c17
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
800 - VĂN HỌC 895.922 Đ116Đ (Xem kệ sách) Available 10349.c18
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 800 - VĂN HỌC Thoát
Sau
895.922 B115S Cái thú lang thang 895.922 B115S Cái thú lang thang 895.922 Đ116Đ Ngữ văn Hán Nôm / 895.922 Đ116Đ Ngữ văn Hán Nôm / 895.922 Đ116Đ Ngữ văn Hán Nôm / 895.922 Đ116Đ Ngữ văn Hán Nôm / 895.922 Đ116Đ Ngữ văn Hán Nôm /

v...v

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //