Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 V400T (Xem kệ sách) | Available | 10363.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 V400T (Xem kệ sách) | Available | 10363.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 V400T (Xem kệ sách) | Available | 10363.c3 |
495.922 TR561CH Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | 495.922 V400T Phương ngữ Bình Trị Thiên | 495.922 V400T Phương ngữ Bình Trị Thiên | 495.922 V400T Phương ngữ Bình Trị Thiên | 495.922 V561H Tự vị tiếng nói miền Nam | 495.922071 B103A Bài tập thực hành phương pháp dạy học Tiếng Việt | 495.922071 B510M Tiếng Việt thực hành |
Dưới thiệu trên 100 địa danh khác nhau, trình bày từng đặc trưng ngữ âm, nêu rõ sự có mặt hay không có mặt của đặc trưng miêu tả.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.