Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10368.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10368.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10368.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10368.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10368.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10368.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10368.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10368.c7 |
495.922 Đ450H Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt | 495.922 Đ450H Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt | 495.922 Đ450H Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt | 495.922 Đ450H Giáo trình giản yếu từ vừng - ngữ nghĩa Tiếng Việt | 495.922 Đ450QU Văn học và nhà trường - Ngôn ngữ và đời sống | 495.922 Đ450QU Văn học và nhà trường - Ngôn ngữ và đời sống | 495.922 Đ450QU Văn học và nhà trường - Ngôn ngữ và đời sống |
Đề cập đến từ vựng học; từ và ngữ cố định; nghĩa của từ; trường từ vựng-ngữ nghĩa. Trình bày hiện tượng đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm; các lớp từ vựng; hệ thống Hán Việt và các từ vay mượn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.