Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9221 V561H (Xem kệ sách) | Available | 10372.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9221 V561H (Xem kệ sách) | Available | 10372.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9221 V561H (Xem kệ sách) | Available | 10372.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9221 V561H (Xem kệ sách) | Available | 10372.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9221 V561H (Xem kệ sách) | Available | 10372.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9221 V561H (Xem kệ sách) | Available | 10372.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9221 V561H (Xem kệ sách) | Available | 10372.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.9221 V561H (Xem kệ sách) | Available | 10372.c7 |
495.922076 V500TH Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở THCS | 495.92209 H407T Chữ Quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX | 495.92209 H407T Chữ Quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX | 495.9221 V561H Giáo trình Ngữ âm tiếng Việt tinh giản | 495.9221 V561H Giáo trình Ngữ âm tiếng Việt tinh giản | 495.9221 V561H Giáo trình Ngữ âm tiếng Việt tinh giản | 495.9221 V561H Giáo trình Ngữ âm tiếng Việt tinh giản |
Đề cập đến ngữ âm học; Ngữ âm Tiếng Việt hiện đại. Trình bày hiện tượng biến âm; chữ viết và chính tả.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.