Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn Trương Chính

By: Trương Chính.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Ấn bản: Tái bản lần 1.Thông tin mô tả: 231tr. 21cm.Chủ đề: Ngôn ngữ | Tiếng Việt | Từ gần âm | Từ gần nghĩaDDC classification: 495.922 Tóm tắt: v...v
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c14
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c16
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c17
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c18
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c19
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c20
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c21
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c22
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c23
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c24
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c25
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c26
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c27
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c28
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 495.922 TR561CH (Xem kệ sách) Available 10387.c29
Total holds: 0

v...v

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //