Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10399.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10399.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10399.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10399.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 410 Đ450H (Xem kệ sách) | Available | 10399.c5 |
410 B510M Giáo trình Dẫn luận ngôn ngữ học | 410 B510M Giáo trình Dẫn luận ngôn ngữ học | 410 BR400W Phân tích diễn ngôn | 410 Đ450H Cơ sở ngữ dụng học | 410 Đ450H Cơ sở ngữ dụng học | 410 Đ450H Cơ sở ngữ dụng học | 410 Đ450H Cơ sở ngữ dụng học |
Đề cập đến những giới hạn của ngôn ngữ học miêu tả nữa đầu thế kỷ XX. Trình bày định nghĩa ngữ dụng học; chiến vật và chỉ xuất.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.