Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Ngữ nghĩa lời hội thoại Đỗ Thị Kim Liên

By: Đỗ Thị Kim Liên.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Thông tin mô tả: 287tr. 21cm.Chủ đề: Ngôn ngữ | Ngữ nghĩa | Hội thoạiDDC classification: 400 Tóm tắt: v..v
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.c16
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.c17
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.c18
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.c15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Không cho mượn 1789.C1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C13
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
400 - NGÔN NGỮ 400 Đ450TH (Xem kệ sách) Available 1789.C14
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại

v..v

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.

Click vào ảnh bìa để xem rõ hơn.

// {lang: 'vi-VN'} //