Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1789.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 400 Đ450TH (Xem kệ sách) | Available | 1789.C14 |
400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại | 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại | 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại | 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại | 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại | 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại | 400 Đ450TH Ngữ nghĩa lời hội thoại |
v..v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.