Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 387.43 Đ103h (Xem kệ sách) | Available | 10209.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 387.43 Đ103h (Xem kệ sách) | Available | 10209.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 387.43 Đ103h (Xem kệ sách) | Available | 10209.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 387.43 Đ103h (Xem kệ sách) | Available | 10209.C3 |
382.7 D107m Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa xuất - nhập khẩu 2008 | 382.9597 C101d. Các dịch vụ hỗ trợ phát triển công nghiệp ở Việt Nam | 382.9597 C101d. Các dịch vụ hỗ trợ phát triển công nghiệp ở Việt Nam | 387.43 Đ103h Đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) | 387.43 Đ103h Đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) | 387.43 Đ103h Đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) | 387.43 Đ103h Đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.