Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 81 NH550Y (Xem kệ sách) | Available | 10275.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 81 NH550Y (Xem kệ sách) | Available | 10275.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 81 NH550Y (Xem kệ sách) | Available | 10275.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 81 NH550Y (Xem kệ sách) | Available | 10275.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 400 - NGÔN NGỮ | 495.922 81 NH550Y (Xem kệ sách) | Available | 10275.c5 |
495.922 312 D561K Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt | 495.922 312 D561K Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt | 495.922 312 D561K Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt | 495.922 81 NH550Y Từ điển chính tả Tiếng Việt | 495.922 81 NH550Y Từ điển chính tả Tiếng Việt | 495.922 81 NH550Y Từ điển chính tả Tiếng Việt | 495.922 81 NH550Y Từ điển chính tả Tiếng Việt |
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.