Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c20 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.21 PH104TH (Xem kệ sách) | Available | 9880.c1 |
372.21 PH104TH Giáo dục mầm non | 372.21 PH104TH Giáo dục mầm non | 372.21 PH104TH Giáo dục mầm non | 372.21 PH104TH Giáo dục học mầm non | 372.21 PH104TH Giáo dục học mầm non | 372.21 PH104TH Giáo dục học mầm non | 372.21 PH104TH Giáo dục học mầm non |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD & ĐT.- Trường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo TW1
Giới thiệu những vấn đề chung của giáo dục học mầm non. trình bày nhiệm vụ giáo dục mầm non, tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non. Đề cập đến giáo viên mầm non và công tác quản lý nhóm lớp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.