Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Sinh lí vệ sinh trẻ em Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 tuổi Nguyễn Văn Lê

By: Nguyễn Văn Lê.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Thông tin mô tả: 121tr. 21cm.Chủ đề: Giáo dục mầm non | sinh lý học | vệ sinhDDC classification: 372.37 Tóm tắt: Trình bày đặc điểm lứa tuổi từ 2 đến 6 tuổi; 7 đến 11 tuổi. Đề cập đến dinh dưỡng trẻ em; kiến thức cơ sở về nội tiết, hệ thần kinh trong sự phát triển của trẻ. Giới thiệu kiến thức cơ sinh học trong phân tích cử đông của trẻ, kiến thức cơ sở về sinh hóa trong dinh dưỡng và di truyền. Trình bày vệ sinh hằng ngày cho trẻ; phòng 13 bệnh thông thường ở trẻ từ 2 đến 11 tuổi; vệ sinh lao đông trí óc của học sinh.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ2 (Phòng đọc 2)
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI 372.37 NG527V (Xem kệ sách) Available 9881.c10
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ2 (Phòng đọc 2) , Collection code: 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Thoát
Sau
372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em 372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em 372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em 372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em 372.37 PH104M Chăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0-6 tuổi 372.37 PH104M Chăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0-6 tuổi 372.37 PH105TH Giải phẩu sinh lí trẻ

Trình bày đặc điểm lứa tuổi từ 2 đến 6 tuổi; 7 đến 11 tuổi. Đề cập đến dinh dưỡng trẻ em; kiến thức cơ sở về nội tiết, hệ thần kinh trong sự phát triển của trẻ. Giới thiệu kiến thức cơ sinh học trong phân tích cử đông của trẻ, kiến thức cơ sở về sinh hóa trong dinh dưỡng và di truyền. Trình bày vệ sinh hằng ngày cho trẻ; phòng 13 bệnh thông thường ở trẻ từ 2 đến 11 tuổi; vệ sinh lao đông trí óc của học sinh.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //