Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.37 NG527V (Xem kệ sách) | Available | 9881.c10 |
372.37 NG527TH Vở bài tập Đạo đức 1 | 372.37 NG527TH Vở bài tập Đạo đức 1 | 372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em | 372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em | 372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em | 372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em | 372.37 NG527V Sinh lí vệ sinh trẻ em |
Trình bày đặc điểm lứa tuổi từ 2 đến 6 tuổi; 7 đến 11 tuổi. Đề cập đến dinh dưỡng trẻ em; kiến thức cơ sở về nội tiết, hệ thần kinh trong sự phát triển của trẻ. Giới thiệu kiến thức cơ sinh học trong phân tích cử đông của trẻ, kiến thức cơ sở về sinh hóa trong dinh dưỡng và di truyền. Trình bày vệ sinh hằng ngày cho trẻ; phòng 13 bệnh thông thường ở trẻ từ 2 đến 11 tuổi; vệ sinh lao đông trí óc của học sinh.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.