Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.373 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 9885.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.373 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 9885.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.373 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 9885.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.373 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 9885.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.373 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 9885.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.373 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 9885.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.373 NG527T (Xem kệ sách) | Available | 9885.c7 |
372.373 NG527T Dinh dưỡng trẻ em | 372.373 NG527T Dinh dưỡng trẻ em | 372.373 NG527T Dinh dưỡng trẻ em | 372.373 NG527T Dinh dưỡng trẻ em | 372.373 NG527T Dinh dưỡng trẻ em | 372.373 NG527T Dinh dưỡng trẻ em | 372.4 Đ 115 TH Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo 5 tuổi làm quen với chữ cái |
Đề cập đến dinh dưỡng đại cương; các nhóm lương thực, thực phẩm. Trình bày dinh dưỡng trẻ em tuổi nhà trẻ mẫu giáo; công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.