Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.357 Đ312.21 (Xem kệ sách) | Available | 9887.c18 |
Tài liệu gồm 5 phần: Những vấn đề lý luận chung của giáo dục học mầm non; Nhiệm vụ giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non; Những hình thức tổ chức đời sống và hoạt động cho trẻ em ở trường Mầm non; Phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non. Chuẩn bị cho trẻ em lứa tuổi mẫu giáo vào trường TH
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.