Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1383.C1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C48 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C49 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) | Available | 1383.C50 |
745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm | 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm | 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm | 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm | 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm | 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm | 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm |
Đầu bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS
Giới thiệu về dụng cụ và chất liệu cần thiết cho môn vẽ trang trí; Bố cục hình nền- đường nét. Nguyên lý cơ bản về màu sắc;Trang trí cơ bản; Trang trí ứng dụng.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.