Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm Sách dành cho Cao đẳng sư phạm Lương Thị Kim Tuyến, Nguyễn Kim Anh, Vũ Quang Hiếu

By: Lương Thị Kim Tuyến.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Thông tin mô tả: 112tr. 24cm.Chủ đề: Mĩ thuật | Vẽ trang trí | Trang trí ứng dụng | Giáo trìnhDDC classification: 745.071 Tóm tắt: Giới thiệu về dụng cụ và chất liệu cần thiết cho môn vẽ trang trí; Bố cục hình nền- đường nét. Nguyên lý cơ bản về màu sắc;Trang trí cơ bản; Trang trí ứng dụng.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Không cho mượn 1383.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
700 - NGHỆ THUẬT 745.071 L 561 TH (Xem kệ sách) Available 1383.C50
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ5 (Phòng đọc 5) , Collection code: 700 - NGHỆ THUẬT Thoát
Sau
745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm 745.071 L 561 TH Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm

Đầu bìa sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS

Giới thiệu về dụng cụ và chất liệu cần thiết cho môn vẽ trang trí; Bố cục hình nền- đường nét. Nguyên lý cơ bản về màu sắc;Trang trí cơ bản; Trang trí ứng dụng.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //