Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.c45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.c40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.c41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.c43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.c37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.c38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.c39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1702.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Withdrawn | 1702.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.92208 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1702.C36 |
895.92208 D561Q Việt Nam thi văn hợp tuyển | 895.92208 D561Q Việt Nam thi văn hợp tuyển | 895.92208 Gi103th Giải thưởng Hồ Chí Minh | 895.92208 Gi108tr Giáo trình Văn học Việt Nam hiện đại | 895.92208 Gi108tr Giáo trình Văn học Việt Nam hiện đại | 895.92208 Gi108tr Giáo trình Văn học Việt Nam hiện đại | 895.92208 Gi108tr Giáo trình Văn học Việt Nam hiện đại |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Khái quát về văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến cách mạng Tháng Tám 1945; Khuynh hướng văn học yêu nước và cách mạng từ đầu thế kỷ XX đến 1945. Nghiên cứu về Phan Bội Châu ( 1867 - 1940), Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh ( 1890 - 1969), Xuân Diệu ( 1916 - 1985), Thạch Lam, Nguyễn Tuân, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố, Nam Cao.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.