000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00732nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.12 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thị Bạch Tuyết |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cẩm nang dành cho cán bộ quản lý giáo dục Mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Bạch Tuyết |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 159tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm 6 phần chương: Công tác quản lý trường mầm non và chế độ chính sách của nhà giáo; Nâng cao chất lượng chăm sóc giáo dục trẻ trong trường, lớp mẫu giáo, mầm non; Xây dựng CSVC và môi trường cảnh quan sư phạm; Thanh tra thi đua khen thưởng... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục Mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | quản lý |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_120000000000000_L250B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c3 | 2017-04-26 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-04-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c4 | 2018-01-23 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c5 | 2016-05-25 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c6 | 2015-12-10 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-11-09 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c9 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 15000 | 372.12 L250B | 9894.c10 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo |