Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo (Biểu ghi số 9994)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00787nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527x
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Xuân Khoa
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Xuân Khoa
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc Gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 251tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giáo trình gồm 2 phần chương: Phần mở đầu; Phát triển tiếng cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi; Phát triển lời nói mạch lạc; Phương pháp dạy trẻ đặt câu; Phương pháp phát triển từ ngữ; Dạy trẻ nghe và phát âm đúng; cho trẻ làm quen với các tác phẩm văn chương ....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000_NG527X
-- 372_600000000000000_NG527X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 1 1 372.6 Ng527x 9895.c1 2015-12-23 2015-12-02 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 1   372.6 Ng527x 9895.c2 2018-05-08 2018-05-08 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000     372.6 Ng527x 9895.c3 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 2   372.6 Ng527x 9895.c4 2017-11-13 2017-10-30 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000     372.6 Ng527x 9895.c5 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 1 1 372.6 Ng527x 9895.c6 2017-12-07 2017-11-22 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 1   372.6 Ng527x 9895.c7 2015-12-12 2015-12-10 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 2   372.6 Ng527x 9895.c8 2018-05-08 2018-05-08 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 2   372.6 Ng527x 9895.c9 2016-05-09 2016-05-06 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 2   372.6 Ng527x 9895.c10 2017-12-04 2017-11-20 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 2   372.6 Ng527x 9895.c11 2016-01-18 2016-01-05 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 4   372.6 Ng527x 9895.c12 2017-11-27 2017-11-13 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 4 1 372.6 Ng527x 9895.c13 2018-04-16 2018-04-06 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 1   372.6 Ng527x 9895.c14 2018-06-19 2018-06-11 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000     372.6 Ng527x 9895.c15 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000     372.6 Ng527x 9895.c16 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 1   372.6 Ng527x 9895.c17 2016-12-21 2016-12-08 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 2   372.6 Ng527x 9895.c18 2017-08-25 2017-08-21 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000 2   372.6 Ng527x 9895.c19 2017-12-22 2017-12-04 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 19000     372.6 Ng527x 9895.c20 0000-00-00   2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-21 19000 1   372.6 Ng527x 9895.c21 2016-12-21 2016-12-12 2015-08-21 Sách tham khảo