Giáo dục học đại cương II (Biểu ghi số 9989)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00367nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 370
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ115V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đặng Vũ Hoạt
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục học đại cương II
Thông tin trách nhiệm Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành [ Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 121tr.
Khổ 19cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 370_000000000000000_Đ_115_V
-- 370_Đ_115000000000000_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 9500 370 Đ 115 V 10065.c1 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 9500 370 Đ 115 V 10065.c2 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 9500 370 Đ 115 V 10065.c3 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 9500 370 Đ 115 V 10065.c4 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 9500 370 Đ 115 V 10065.c5 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 9500 370 Đ 115 V 10065.c6 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 9500 370 Đ 115 V 10065.c7 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 9500 370 Đ 115 V 10065.c8 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-15 9500 370 Đ 115 V 10065.c9 0000-00-00 2015-09-15 Sách tham khảo