000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00367nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Vũ Hoạt |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục học đại cương II |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [ Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 121tr. |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_000000000000000_Đ_115_V |
-- | 370_Đ_115000000000000_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c7 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-16 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-16 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 9500 | 370 Đ 115 V | 10065.c9 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo |