000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00775nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 808.800071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lưu Đức Trung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Văn học thế giới |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Đình Trung, Trần Lê Bảo, Lê Huy Bắc,... |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 332tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về thần thoại, sử thi, truyện cổ, truyện ngụ ngôn. Đề cập đến tác phẩm trữ tình cổ trung đại, văn xuôi, kịch trung đại, phục hưng và cổ điển. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
-- | 808_800071000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C1 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C2 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-28 | 2016-01-19 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C3 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-28 | 2015-12-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C4 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-01 | 2015-09-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C5 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-18 | 2015-12-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C6 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-21 | 2015-12-31 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C7 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2015-12-28 | 2015-12-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C8 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-19 | 2015-09-11 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C9 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-21 | 2015-08-25 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C10 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2015-12-19 | 2015-12-02 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C11 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2015-12-31 | 2015-12-17 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C12 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-07 | 2015-09-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C13 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-12-21 | 2015-12-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C14 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-12-18 | 2015-08-19 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C15 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-21 | 2015-09-10 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C16 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2015-12-21 | 2015-12-18 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C17 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-12-28 | 2015-11-02 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C18 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-12-07 | 2015-09-30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C19 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2015-12-21 | 2015-11-26 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C20 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-12-08 | 2015-10-06 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C21 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2015-12-11 | 2015-11-26 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C22 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-04 | 2015-10-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C23 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-01-22 | 2015-11-09 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C24 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2024-04-05 | 2015-10-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C25 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2015-11-04 | 2015-10-30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C26 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-04-27 | 2018-04-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C27 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2015-12-28 | 2015-12-01 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C28 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-21 | 2015-10-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C29 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-11-04 | 2015-10-30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C30 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2015-12-07 | 2015-10-02 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C31 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-04 | 2015-09-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C32 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-18 | 2015-09-29 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C33 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-10 | 2015-09-16 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C34 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2016-04-28 | 2016-01-19 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C35 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-28 | 2015-10-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.C36 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-04-20 | 2016-01-19 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.c37 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-03-30 | 2016-01-19 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.c38 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2015-12-18 | 2015-12-18 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.c39 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2015-12-21 | 2015-12-17 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.c40 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-21 | 2015-11-26 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.c41 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-12-28 | 2015-10-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-03 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.c42 | 2015-09-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-10 | 2015-10-02 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-11-05 | 38000 | 808.800071 Gi108tr | 1703.c43 | 2015-11-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-03-15 | 2016-01-19 |