|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c1 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c2 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c3 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c4 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c5 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c6 |
2024-03-26 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c7 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c8 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c9 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c10 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c11 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c12 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c13 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c14 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c15 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c16 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c17 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c18 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c19 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c20 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c21 |
2016-12-13 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2016-12-02 |
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c22 |
2017-05-10 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-05-03 |
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c23 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c24 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c25 |
2017-01-13 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
2 |
2 |
2016-12-15 |
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c26 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c27 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c28 |
0000-00-00 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-07-16 |
11000 |
9900.c29 |
2016-12-26 |
2015-07-16 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2016-12-02 |
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-09 |
11000 |
9900.c30 |
0000-00-00 |
2016-09-09 |
Sách tham khảo |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
372.7 Đ 312 TH |