Phương pháp và tư liệu giảng dạy môn Toán (Biểu ghi số 9974)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00587nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 340.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Đức Quảng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương pháp và tư liệu giảng dạy môn Toán
Thông tin trách nhiệm Lê Đức Quảng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 136tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu phương pháp giảng dạy môn học và tư liệu phục vụ giảng dạy như văn kiện, sự kiện, thông tin, số liệu...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Pháp luật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục công dân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp giảng dạy
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
-- 340_071000000000000_L_250_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c1 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c2 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c3 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c4 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c5 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c6 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c7 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c8 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c9 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-16 5500 340.071 L 250 Đ 10079.c10 0000-00-00 2015-07-16 Sách tham khảo