000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00896nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đình Sử |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lí luận văn học |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Sử chủ biên, Phan Huy Dũng, Lê Khắc Hoà, Lê Lưu Oanh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Bản chất và đặc trưng của văn học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát về lý luận văn học; Văn học là một hình thái ý thức thẩm mỹ; Văn học và cuộc sống con người; Văn học - Nghệ thuật ngôn từ. Nghiên cứu về nghệ sĩ và quá trình sáng tạo văn học; Tiếp nhận, thưởng thức và phê bình văn học; Chức năng của văn học. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bản chất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đặc trưng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 809_000000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
-- | 807_100000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C1 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C2 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C3 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-24 | 2015-08-12 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C4 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C5 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C6 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C7 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-05-13 | 2024-02-21 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C8 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-29 | 2016-08-22 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C9 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2024-04-05 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C10 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2024-04-05 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C11 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C12 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-03-02 | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C13 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-13 | 2016-08-23 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C14 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-06-11 | 2016-08-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C15 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-03 | 2015-08-11 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C16 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-06-25 | 2018-05-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C17 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-06-12 | 2017-06-09 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C18 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-06-12 | 2017-05-26 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C19 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-12 | 2017-05-26 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C20 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-06-28 | 2018-06-15 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C21 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2024-04-05 | 2018-05-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C22 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-14 | 2017-05-26 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C23 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-25 | 2018-05-30 | 2 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C24 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-14 | 2017-05-26 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C25 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-06-12 | 2017-06-09 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C26 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-12 | 2017-05-26 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C27 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-12 | 2017-05-26 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C28 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-06-07 | 2024-05-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C29 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C30 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C31 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-06-10 | 2024-06-10 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C32 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-03-27 | 2018-03-27 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C33 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-12 | 2017-06-09 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C34 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-21 | 2018-06-11 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C35 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-06-14 | 2017-05-26 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C36 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2024-06-07 | 2024-05-28 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C37 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-19 | 2018-05-25 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C38 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C39 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2024-08-29 | 2024-08-01 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C40 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-03-03 | 2017-03-03 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C41 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-26 | 2018-05-30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C42 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-18 | 2018-05-30 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C43 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-14 | 2017-05-26 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C44 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-06-21 | 2018-05-30 | 1 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-03 | 23000 | 809 Gi108tr | 1704.C45 | 2014-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-07-25 | 2017-08-09 | 2 |