000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00604nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Chỉnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập thực hành giáo dục học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Chỉnh |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng cho các trường THSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 110tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hướng dẫn tiến hành nghiên cứu và gợi ý cách giải một bài tập lí luận, bài tập tình huống và một số bài tập thực nghiệm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
-- | 370_760000000000000_NG_527_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 2000 | 370.76 NG 527 Đ | 10089.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 2000 | 370.76 NG 527 Đ | 10089.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 2000 | 370.76 NG 527 Đ | 10089.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 2000 | 370.76 NG 527 Đ | 10089.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 2000 | 370.76 NG 527 Đ | 10089.c5 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 2000 | 370.76 NG 527 Đ | 10089.c6 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 2000 | 370.76 NG 527 Đ | 10089.c7 | 2015-12-19 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-15 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 2000 | 370.76 NG 527 Đ | 10089.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo |