Giáo trình phong cách học Tiếng Việt hiện đại (Biểu ghi số 9952)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00676nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Xuân Nghiêm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình phong cách học Tiếng Việt hiện đại
Thông tin trách nhiệm Hoàng Xuân Nghiêm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 89tr
Khổ 19cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu đại cương về phong cách học. Đề cập đến phong cách học Tiếng Việt hiện đại; Phong cách học các đơn vị ngôn ngữ Tiếng Việt hiện đại-khái luận.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phong cách học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407X
-- 495_922000000000000_H407X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407X
-- 495_922000000000000_H407X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407X
-- 495_922000000000000_H407X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407X
-- 495_922000000000000_H407X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407X
-- 495_922000000000000_H407X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_H407X
-- 495_922000000000000_H407X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Vị trí bên ngoài đã mã hóa
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 1000 495.922 H407X 10290.c1 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo 10000
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 1000 495.922 H407X 10290.c2 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo 10000
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 1000 495.922 H407X 10290.c3 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo 10000
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 1000 495.922 H407X 10290.c4 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo 10000
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 1000 495.922 H407X 10290.c5 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo 10000
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 1000 495.922 H407X 10290.c6 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo 10000