Tiếng Việt (Biểu ghi số 9951)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00575nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Minh Toán
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Bùi Minh Toán, Nguyễn Ngọc San
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1993
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 240tr
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày một số vấn đề về ngữ nghĩa và ngữ dụng trong Tiếng Việt. Từ Hán Việt và việc dạy từ Hán Việt ở tiểu học. Đề cập đến hệ thống ngôn ngữ trong hoạt động giao tiếp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_B510M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c1 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c2 2017-04-07 2015-07-15 Sách tham khảo 3 2017-03-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c3 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c4 2017-01-20 2015-07-15 Sách tham khảo 2 2017-01-09  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c5 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c6 2017-01-12 2015-07-15 Sách tham khảo 1 2017-01-03  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c7 2015-10-02 2015-07-15 Sách tham khảo 1 2015-09-22 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c8 2016-04-12 2015-07-15 Sách tham khảo 2 2016-04-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c9 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c10 2017-04-10 2015-07-15 Sách tham khảo 4 2017-03-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c11 2017-04-10 2015-07-15 Sách tham khảo 1 2017-03-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 9500 495.922 B510M 10291.c12 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo