Phương pháp dạy học Tiếng Việt (Biểu ghi số 9948)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00470nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922 071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Trí
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương pháp dạy học Tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Trí, Lê A, Lê Phương Nga
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 236tr.
Khổ 20cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_071_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_071_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_071_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_071_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_071_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_071_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_071_NG527T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_922000000000000_071_NG527T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 12400 495.922 071 NG527TR 10294.c1 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 12400 495.922 071 NG527TR 10294.c2 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 12400 495.922 071 NG527TR 10294.c3 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 12400 495.922 071 NG527TR 10294.c4 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 12400 495.922 071 NG527TR 10294.c5 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 12400 495.922 071 NG527TR 10294.c6 2017-05-24 2015-07-15 Sách tham khảo 1 2017-05-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 12400 495.922 071 NG527TR 10294.c7 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-07-15 12400 495.922 071 NG527TR 10294.c8 0000-00-00 2015-07-15 Sách tham khảo