000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00605nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.21 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Minh Anh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 66 hoạt động phát triển tinh thần tập thể: |
Phần còn lại của nhan đề | Sổ tay giáo viên mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Anh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 71tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu một cách trình tự các hoạt động chơi như mục đích, gợi ý số lượng trẻ tham gia, những thứ cần chuẩn bị và cách thực hiện... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | hoạt động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
-- | 372_210000000000000_NG527M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c2 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c3 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c5 | 2024-04-19 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | 1 | 2018-09-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c6 | 2016-04-20 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c7 | 2015-11-03 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-26 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c8 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c9 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 9000 | 372.21 NG527M | 9992.c10 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo |