000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00381nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 302.2 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D200N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Denuelle, Sabine |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghệ thuật giao tiếp thường ngày |
Thông tin trách nhiệm | Sabine Denuelle; Trần Văn Thụ dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_200000000000000_D_200_N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_200000000000000_D_200_N |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 302_200000000000000_D_200_N |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 22000 | 302.2 D 200 N | 10100.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 22000 | 302.2 D 200 N | 10100.c2 | 2017-03-20 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | 7 | 2 | 2017-03-13 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 22000 | 302.2 D 200 N | 10100.c3 | 2016-01-05 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-28 |