000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00758nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Ngọc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Rèn kỹ năng sử dụng Tiếng Việt |
Thông tin trách nhiệm | Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 303tr |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến rèn luyện kỹ năng đọc, kỹ năng viết chữ, kỹ năng viết văn bản. trình bày rèn luyện kỹ năng nghe nói, kỹ năng dùng từ, kỹ năng đặt câu, kỹ năng xây dựng đoạn văn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Rèn luyện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ năng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 12500 | 10300.c1 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 12500 | 10300.c2 | 2016-03-25 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-02-16 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 12500 | 10300.c3 | 2017-09-13 | 2015-07-15 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-06 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-07-15 | 12500 | 10300.c4 | 0000-00-00 | 2015-07-15 | Sách tham khảo |