000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01206nam a2200217 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
807.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
M458s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Hoàng Thảo Nguyên |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Một số biện pháp nâng cao chất lượng dạy học ngữ văn theo chương trình CĐSP 2004 |
Phần còn lại của nhan đề |
Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Thảo Nguyên chủ biên, Trương Thị Nhàn, Vương Công Hưng,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Sư phạn |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
204tr. |
Khổ |
24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học nhằm nâng cao năng lực tự học cho sinh viên CĐSP; Một số biện pháp dạy học học phần lý thuyết văn học c2, c3 theo hướng dạy học tích cực; hướng dẫn học tập văn học trung đại Việt Nam; Nghiên cứu dạy học Tiếng Việt thực hành theo hướng tiếp cận chương trình ngữ văn THCS. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngữ văn |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Biện pháp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nâng cao |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chất lượng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Dạy học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
807_100000000000000_M458S |
-- |
807_100000000000000_M458S |