Văn học (Biểu ghi số 989)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00658nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.64
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V114'h
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Đình Chú
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Văn học
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP và sư phạm 12+2
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Đăng Mạnh, Hoàng Tiến Tựu,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Lần thứ 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 227tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến chuyên đề văn học dân gian, hệ thống hóa kiến thức về văn học Việt Nam, tuyển chọn và hướng dẫn thực hành.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_640000000000000
-- 372_640000000000000
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
-- 807_100000000000000_V114H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C1 2014-12-03 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C2 2014-12-03 Sách tham khảo 1 2018-07-04 2018-06-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C3 2014-12-03 Sách tham khảo 2 2018-04-16 2018-04-03  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C4 2014-12-03 Sách tham khảo 1 2015-02-09 2015-01-28 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C5 2014-12-03 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C6 2014-12-03 Sách tham khảo 1 2015-05-20 2015-05-13  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C7 2014-12-03 Sách tham khảo 1 2015-05-04 2015-04-23 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C8 2014-12-03 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C9 2014-12-03 Sách tham khảo 2 2017-10-12 2017-09-25 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C10 2014-12-03 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-03 9000 372.64 1708.C11 2014-12-03 Sách tham khảo 3 2016-09-07 2016-08-29 2