|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c1 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c2 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c3 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c4 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c5 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c6 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c7 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c8 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c9 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c10 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c11 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c12 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c13 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c14 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c15 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c16 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c17 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c18 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c19 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c20 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c21 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c22 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c23 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c24 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c25 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c26 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c27 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c28 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c29 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c30 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c31 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c32 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c33 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c34 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c35 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c36 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c37 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c38 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c39 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c40 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c41 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c42 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c43 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c44 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c45 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c46 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c47 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c48 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c49 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c50 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c51 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c52 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
800 - VĂN HỌC |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-06-11 |
4500 |
807.6 B103t. |
9335.c53 |
0000-00-00 |
2015-06-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |