000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00471nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 807.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG550v. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Trọng Luận |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ngữ văn 11 |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trọng Luận, Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền,... |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Phần còn lại của nhan đề | Sách giáo viên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 222 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lớp 11 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 807_100000000000000_NG550V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-11 | 8600 | 807.1 NG550v. | 9347.c1 | 0000-00-00 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-11 | 8600 | 807.1 NG550v. | 9347.c2 | 2017-12-12 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | 6 | 4 | 2017-11-29 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-11 | 8600 | 807.1 NG550v. | 9347.c3 | 2017-12-25 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | 6 | 3 | 2017-11-16 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-11 | 8600 | 807.1 NG550v. | 9347.c4 | 2017-11-10 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-10-25 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-06-11 | 8600 | 807.1 NG550v. | 9347.c5 | 2017-09-21 | 2015-06-11 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2017-08-29 |